Chuột nude là gì? Các nghiên cứu khoa học về Chuột nude

Chuột nude là dòng chuột đột biến thiếu tuyến ức và tế bào T, có hệ miễn dịch suy giảm, thường dùng trong nghiên cứu sinh học và y học thực nghiệm. Nhờ không đào thải mô ghép, chúng là mô hình lý tưởng để cấy ghép khối u người, thử nghiệm thuốc và nghiên cứu miễn dịch học.

Định nghĩa chuột nude

Chuột nude là một dòng chuột thí nghiệm mang đột biến di truyền làm mất chức năng của gene Foxn1, dẫn đến thiếu hụt nghiêm trọng trong hệ miễn dịch, cụ thể là không phát triển tuyến ức. Do đó, chuột không thể sản sinh đầy đủ tế bào T trưởng thành — loại tế bào đóng vai trò trung tâm trong miễn dịch qua trung gian tế bào. Đặc điểm ngoại hình dễ nhận thấy nhất là chúng không có lông, tạo nên tên gọi “nude” (trần trụi).

Vì không có tế bào T hoạt động, chuột nude không thể tự bảo vệ khỏi nhiều loại mầm bệnh và không có khả năng từ chối mô ghép, bao gồm mô người và mô từ các loài động vật khác. Chính điều này đã biến chuột nude thành một mô hình sinh học vô cùng quan trọng trong nghiên cứu tiền lâm sàng, nơi mà các nhà khoa học có thể cấy ghép khối u, mô, hoặc tế bào người để quan sát mà không bị hệ miễn dịch phá vỡ mô hình.

Chuột nude thường được sử dụng trong các nghiên cứu về ung thư học, nghiên cứu thuốc, miễn dịch học và sinh học phân tử. Chúng đóng vai trò nền tảng trong mô hình hóa các bệnh lý người, thử nghiệm các liệu pháp miễn dịch, và đánh giá khả năng phát triển hoặc ức chế khối u.

Lịch sử phát hiện và phát triển

Chuột nude được phát hiện lần đầu vào năm 1962 bởi Norman Grist và các đồng nghiệp tại phòng thí nghiệm Ruchill (Scotland) khi quan sát thấy một số cá thể chuột không có lông và đặc biệt nhạy cảm với nhiễm trùng. Sau đó, nghiên cứu chuyên sâu bởi Flanagan (1966) đã xác nhận những chuột này bị suy giảm miễn dịch do không có tuyến ức và đề xuất tên gọi “nude”.

Vào những năm 1970, đột biến này được xác định là liên quan đến gene Foxn1, một yếu tố phiên mã thuộc họ forkhead box. Gene này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của biểu mô da và tuyến ức, hai yếu tố then chốt quyết định ngoại hình trụi lông và thiếu hụt miễn dịch ở chuột nude. Việc nhân giống và chuẩn hóa dòng chuột nude đã được thực hiện ở nhiều trung tâm nghiên cứu lớn như The Jackson Laboratory và Charles River Laboratories.

Việc phát hiện chuột nude đã mở ra hướng đi mới cho nghiên cứu ung thư khi các nhà khoa học có thể cấy ghép khối u người vào chuột và theo dõi quá trình phát triển, di căn, cũng như phản ứng với điều trị. Đồng thời, nền tảng này cũng dẫn đến sự ra đời của các dòng chuột miễn dịch suy giảm khác, bao gồm chuột SCID, NOD-SCID, và NSG, mỗi dòng có mức độ suy giảm miễn dịch cao hơn, phù hợp cho các mục tiêu nghiên cứu chuyên sâu hơn.

Đặc điểm di truyền và miễn dịch

Đột biến làm mất chức năng gene Foxn1 khiến biểu mô tuyến ức không phát triển được, dẫn đến việc không có hoặc rất ít tế bào T trưởng thành. Tế bào T là yếu tố chủ chốt trong việc phát hiện và tiêu diệt các tác nhân lạ như virus, vi khuẩn hoặc tế bào ung thư. Sự vắng mặt của tế bào T làm cho chuột nude không có khả năng tạo đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào.

Mặc dù tế bào B và tế bào NK (natural killer) vẫn tồn tại trong cơ thể chuột nude, chức năng của chúng bị suy giảm đáng kể. Điều này làm cho chuột nude có khả năng miễn dịch rất thấp, dễ nhiễm các bệnh cơ hội và đòi hỏi phải được nuôi trong môi trường vô trùng hoặc kiểm soát chặt chẽ về vi sinh vật.

Bảng sau tóm tắt các đặc điểm miễn dịch chính của chuột nude:

Thành phần miễn dịchChuột bình thườngChuột nude
Tế bào TĐầy đủThiếu
Tế bào BĐầy đủCó nhưng giảm hoạt tính
Tế bào NKHoạt động bình thườngHoạt động thấp
Tuyến ứcPhát triển đầy đủKhông phát triển

Các dòng chuột nude phổ biến

Để phục vụ các nhu cầu nghiên cứu khác nhau, nhiều dòng chuột nude đã được phát triển, mỗi dòng mang đặc tính di truyền và miễn dịch khác nhau, từ cận huyết đến không cận huyết. Việc chọn lựa dòng phù hợp ảnh hưởng lớn đến độ chính xác và khả năng lặp lại của nghiên cứu.

  • NU/J (002019): Chuột nude cận huyết trên nền di truyền BALB/c hoặc C57BL/6. Thường dùng trong nghiên cứu ung thư với kết quả ổn định do đồng nhất về mặt di truyền.
  • J:NU (007850): Chuột nude không cận huyết, thích hợp cho các nghiên cứu yêu cầu phản ứng gần với đa dạng di truyền trong quần thể người.
  • BALB/c-nu/nu: Một trong những dòng phổ biến nhất dùng để cấy ghép khối u người do có khả năng sống sót tốt và dễ nuôi dưỡng trong điều kiện phòng thí nghiệm.

Các dòng chuột nude thường được phân phối bởi những nhà cung cấp như The Jackson LaboratoryCharles River Laboratories, với thông tin chi tiết về kiểu hình, nền di truyền, điều kiện chăm sóc và ứng dụng nghiên cứu.

Ứng dụng trong nghiên cứu ung thư

Chuột nude là một trong những mô hình động vật đầu tiên cho phép cấy ghép khối u người vào cơ thể sống mà không bị hệ miễn dịch đào thải. Khả năng tiếp nhận xenograft — mô từ loài khác, đặc biệt là tế bào ung thư người — khiến chuột nude trở thành một nền tảng lý tưởng để nghiên cứu sinh học khối u, tiến trình phát triển và di căn.

Thông qua mô hình chuột nude, các nhà nghiên cứu có thể quan sát các khối u phát triển như thế nào trong cơ thể sống, đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị khác nhau, từ hóa trị, xạ trị đến liệu pháp nhắm trúng đích. Ngoài ra, đây cũng là hệ thống để nghiên cứu tính kháng thuốc của khối u, một trong những thách thức lớn nhất của điều trị ung thư hiện đại.

Việc sử dụng chuột nude trong nghiên cứu ung thư còn cho phép phát triển các mô hình PDX (Patient-Derived Xenograft), trong đó khối u được lấy trực tiếp từ bệnh nhân và cấy vào chuột. Mô hình PDX giúp mô phỏng sát hơn tính chất sinh học và phản ứng thuốc của bệnh nhân thực tế. Xem thêm mô tả về PDX tại Crown Bioscience.

Sử dụng trong thử nghiệm thuốc và độc tính học

Do có thể cấy ghép tế bào người, chuột nude thường được sử dụng trong giai đoạn tiền lâm sàng để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của các loại thuốc mới. Việc theo dõi tác động của thuốc trên khối u người cấy ghép giúp cung cấp dữ liệu thực nghiệm trước khi chuyển sang thử nghiệm trên người.

Chuột nude cũng được dùng để nghiên cứu dược động học và dược lực học (PK/PD) của các loại thuốc, đặc biệt là kháng thể đơn dòng, protein tái tổ hợp, và liệu pháp gen. Vì không có phản ứng miễn dịch rõ rệt, các hợp chất có nguồn gốc người có thể lưu lại lâu hơn trong cơ thể chuột nude, tạo điều kiện nghiên cứu hiệu quả hơn.

Việc sử dụng chuột nude trong thử nghiệm thuốc cũng giúp phát hiện sớm các phản ứng phụ không mong muốn, từ đó tinh chỉnh liều lượng và công thức bào chế. Điều này góp phần rút ngắn thời gian và chi phí trong quá trình phát triển dược phẩm.

Ứng dụng trong nghiên cứu miễn dịch học

Chuột nude là mô hình lý tưởng để nghiên cứu vai trò của tế bào T trong miễn dịch, cũng như đánh giá tác động của các yếu tố miễn dịch khác trong điều kiện không có hệ thống miễn dịch đầy đủ. Việc ghép tế bào miễn dịch hoặc mô tuyến ức từ các loài khác cho phép khảo sát chức năng miễn dịch riêng lẻ.

Chuột nude cũng được dùng trong các thí nghiệm “humanized” — tức là cấy ghép tế bào miễn dịch người vào chuột, từ đó tạo ra hệ miễn dịch lai người-chuột. Mô hình này rất hữu ích trong nghiên cứu cơ chế bệnh tự miễn, liệu pháp tế bào CAR-T, và sự tương tác miễn dịch-tumor.

Các nghiên cứu gần đây còn sử dụng chuột nude để tìm hiểu vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột trong điều hòa miễn dịch và chuyển hóa thuốc, nhờ vào tính ổn định di truyền và hệ miễn dịch suy giảm giúp tránh can thiệp sinh học không mong muốn.

So sánh với các mô hình chuột miễn dịch suy giảm khác

Dù chuột nude là nền tảng quan trọng, hiện nay có nhiều mô hình chuột miễn dịch suy giảm sâu hơn được phát triển để phục vụ các nghiên cứu phức tạp. So với chuột SCID, NOD-SCID hoặc NSG, chuột nude có hệ miễn dịch ít suy giảm hơn và vẫn còn hoạt động của tế bào B và NK, làm hạn chế một số ứng dụng.

Bảng so sánh dưới đây cho thấy sự khác biệt giữa các dòng chuột miễn dịch suy giảm:

Đặc điểmNudeSCIDNSG
Tế bào TKhông cóKhông cóKhông có
Tế bào BCó, giảm chức năngKhông cóKhông có
Tế bào NKKhông có
Phản ứng miễn dịchYếuRất yếuGần như không có
Ứng dụng “humanized”Hạn chếKhá tốtTốt nhất

Chuột nude vẫn phù hợp với nhiều mục tiêu nghiên cứu cơ bản, nhưng với các ứng dụng nâng cao như liệu pháp miễn dịch hoặc mô hình hóa bệnh phức tạp, mô hình SCID hoặc NSG được ưu tiên hơn.

Giới hạn và lưu ý khi sử dụng

Mặc dù có nhiều ưu điểm, việc sử dụng chuột nude đi kèm với các thách thức nhất định. Do hệ miễn dịch bị suy giảm, chúng rất nhạy cảm với môi trường và cần được nuôi trong điều kiện vô trùng, hệ thống lọc khí và chuồng trại được kiểm soát nghiêm ngặt.

Việc thiếu tế bào T làm hạn chế các nghiên cứu về miễn dịch thích nghi hoặc phản ứng vaccine. Hơn nữa, khả năng miễn dịch bẩm sinh vẫn còn hoạt động, khiến một số kết quả thí nghiệm có thể bị ảnh hưởng nếu không được kiểm soát tốt.

Chi phí nuôi dưỡng, yêu cầu vận hành và đảm bảo vệ sinh cho chuột nude cũng cao hơn so với chuột bình thường. Ngoài ra, tuổi thọ và khả năng sinh sản của chuột nude thường thấp hơn, gây khó khăn cho các nghiên cứu kéo dài hoặc yêu cầu số lượng lớn cá thể.

Kết luận

Chuột nude là một công cụ nghiên cứu sinh học mạnh mẽ nhờ vào khả năng tiếp nhận cấy ghép mô người mà không bị đào thải. Dù không còn là mô hình miễn dịch suy giảm mạnh nhất, chuột nude vẫn giữ vai trò nền tảng trong nghiên cứu ung thư, thử nghiệm thuốc và miễn dịch học. Sự hiểu biết đầy đủ về đặc điểm sinh học và giới hạn ứng dụng của chuột nude sẽ giúp tối ưu hóa việc lựa chọn mô hình phù hợp trong thiết kế nghiên cứu.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chuột nude:

Cấy ghép tế bào gốc tủy răng người cải thiện bệnh đa dây thần kinh tiểu đường ở chuột nude bị tiểu đường do streptozotocin: vai trò của các yếu tố tạo mạch và thần kinh Dịch bởi AI
Stem Cell Research & Therapy - - 2020
Tóm tắt Đặt vấn đề Các tế bào gốc tủy răng (DPSCs) có khả năng sinh sản cao và khả năng đa phân hóa, giữ được chức năng của chúng sau khi bảo quản đông lạnh. Trong nghiên cứu trước đây của chúng tôi, chúng tôi đã chứng minh rằng DPSCs chuột được bảo quản đông lạnh cải thiện bệnh đa dây thần kinh tiểu đường và hiệu quả của DPSCs ch...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc tủy răng #hDPSCs #bệnh đa dây thần kinh tiểu đường #VEGF #NGF #cấy ghép
Tạo khối ung thư phổi không tế bào nhỏ của người trên thực nghiệm
Mô hình ung thư thực nghiệm không thể thiếu trong nghiên cứu ung thư tiền lâm sàng in vivo để thử nghiệm các thuốc chống ung thư. Nghiên cứu này tạo ra khối ung thư phổi không tế bào nhỏ người trên cơ thể chuột thiếu hụt miễn dịch (chuột Nude) bằng dòng tế bào ung thư phổi người H460. Ghép tế bà...... hiện toàn bộ
#H460 #ung thư phổi không tế bào nhỏ #chuột nude
Tác động của việc kết hợp các chất ức chế aromatase với các chất kháng estrogen lên sự phát triển khối u trong mô hình chuột nude cho bệnh ung thư vú Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 57 - Trang 183-192 - 1999
Chúng tôi đã thiết lập một mô hình cho ung thư vú phụ thuộc hormone ở phụ nữ mãn kinh trên chuột nude, có khả năng phản ứng với cả các chất chống estrogen và các chất ức chế aromatase. Trong mô hình này, các tế bào carcinoma vú người MCF-7 được chuyển gen aromatase (MCF-7CA) tổng hợp đủ estrogen để hình thành khối u trong chuột nude đã cắt bỏ buồng trứng. Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi sử dụ...... hiện toàn bộ
Phát hiện miễn dịch phóng xạ của khối u tụy người bằng cách sử dụng kháng thể đơn dòng DU-PAN II Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 2 - Trang 1-6 - 1988
Tiềm năng của DU-PAN II, kháng thể đơn dòng (IgM), đã được đánh giá đối với việc phát hiện miễn dịch phóng xạ các khối u tụy người (PAN-5-JCK và EXP-58) phát triển trên chuột nude. DU-PAN II được đánh dấu bằng 125I đã tích tụ vào PAN-5-JCK, tạo ra kháng nguyên DU-PAN II với tỉ lệ khối u trên máu là 2.72±3.00, nhưng không tích tụ ở EXP-58 do lượng DU-PAN II không đủ. Không có sự hấp thu đáng kể của...... hiện toàn bộ
#DU-PAN II #kháng thể đơn dòng #phát hiện miễn dịch phóng xạ #khối u tụy người #chuột nude #antigên tiêu hóa.
Thiếu Hoạt Tính Kháng U Của Endostatin Đến Từ Gen Lập Trình Trong Mô Hình Xenograft Neuroblastoma Người Dịch bởi AI
Journal of Neuro-Oncology - Tập 51 - Trang 11-18 - 2001
Bệnh nhân mắc neuroblastoma di căn hiếm khi có thể chữa khỏi bằng liệu pháp hiện có, do đó việc tìm kiếm các lựa chọn điều trị mới, trong đó có việc sử dụng các chất ức chế sự hình thành mạch u, là điều cần thiết. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã đánh giá hiệu quả của một trong những chất ức chế tự nhiên có tiềm năng nhất trong việc ngăn chặn sự hình thành mạch máu, đó là endostatin, trong mô hì...... hiện toàn bộ
#neuroblastoma #endostatin #sự hình thành mạch #xenograft #chuột nude
30. NGHIÊN CỨU TẠO KHỐI UNG THƯ GAN NGƯỜI BẰNG DÒNG TẾ BÀO UNG THƯ HEP-3B TRÊN THỰC NGHIỆM
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số 6 - Trang - 2024
Mục tiêu nghiên cứu: Tạo ra khối ung thư gan người trên cơ thể chuột thiếu hụt miễn dịch (chuột nude) bằng dòng tế bào ung thư gan người Hep-3B. Phương pháp nghiên cứu: Nuôi cấy và tăng sinh tế bào ung thư gan người Hep-3B, ghép liều 106 tế bào Hep-3B dưới da mỗi đùi chuột nude, theo dõi tình trạng chuột, sự hình thành và phát triển khối u trong 35 ngày. Xác định tỷ lệ mọc u, tỷ lệ thoái u, thể t...... hiện toàn bộ
#Hep-3B #ung thư gan #chuột Nude
Sự ức chế sự phát triển khối u in vivo bằng việc chuyển gen interleukin-5 vào tế bào khối u ruột kết Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 41 - Trang 325-330 - 1995
Để điều tra ảnh hưởng của khối u sản xuất interleukin-5 (IL-5) đến động học tăng trưởng của khối u, chúng tôi đã chuyển gen IL-5 chuột vào tế bào khối u ruột kết C26 ở chuột. Hai dòng tế bào tiết IL-5 đã được thiết lập, dòng sản xuất IL-5 ở mức thấp C26-8B và dòng sản xuất IL-5 ở mức cao C26-6F. Cả hai khối u, C26-6F và C26-8B, đều phát triển chậm hơn so với khối u giả C26, mặc dù tốc độ tăng trưở...... hiện toàn bộ
#Khối u #interleukin-5 #tế bào ruột kết #tăng trưởng khối u #cơ chế bảo vệ #chuột nude
Cải thiện định vị khối u của kháng thể đơn dòng được gắn nhãn 111In bằng cách quản lý chất chelat cho chuột nude Dịch bởi AI
European Journal of Nuclear Medicine - Tập 12 - Trang 573-575 - 1987
Việc quản lý canxi disodium edetate (EDTA) đã làm tăng đáng kể tỷ lệ khối u: cơ ở chuột nude được tiêm kháng thể đơn dòng gắn nhãn 111In cho chuột mang khối u hắc tố người BRO, nhưng không phải trước đó. Tỷ lệ khối u: cơ đã giảm trong thời gian này ở những con vật không nhận được chất chelat. Đồng thời, chuột được điều trị bằng EDTA mất hoạt tính phóng xạ toàn thân nhanh hơn so với những con chưa ...... hiện toàn bộ
#EDTA #kháng thể đơn dòng #tiêm 111In #khối u hắc tố #chuột nude #chelat.
Hiệu quả độc tế bào in vivo của các immunotoxin được chuẩn bị từ kháng thể chống CD5 liên kết với chuỗi A của ricin Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 34 - Trang 24-30 - 1991
Hiệu quả chống u của các immunotoxin chống CD5 khác nhau, được chuẩn bị từ kháng thể đơn dòng (mAb) nguyên vẹn, đoạn F(ab′)2 hoặc phân đoạn Fab liên kết với chuỗi A của ricin (RTA) hoặc chuỗi A của ricin đã được khử glycosyl một phần (dRTA), đã được khảo sát in vivo trên chuột nude có dịch bụng mang gánh nặng tế bào ung thư Ichikawa của người. Chúng tôi đã chứng minh đầu tiên rằng sau khi tiêm toà...... hiện toàn bộ
#immunotoxins #chống u #CD5 #chuỗi A ricin #hoạt tính độc tế bào #chuột nude
Biểu hiện Fas ngăn chặn sự phát triển của khối u cholangiocarcinoma Dịch bởi AI
Elsevier BV - - 1999
Cholangiocarcinoma vẫn tiếp tục có tiên lượng xấu với tỷ lệ sống sót tổng thể dưới 10%. Cần phải hiểu rõ hơn về cơ chế sinh ung thư phân tử của khối u này. Thụ thể Fas/APO-1 (CD95) và ligand Fas đã được đề cập là các yếu tố chính trong quá trình apoptosis. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xem xét vai trò của thụ thể Fas trong sự phát triển của cholangiocarcinoma. Mục tiêu của nghiên cứu là đánh ...... hiện toàn bộ
#cholangiocarcinoma #thụ thể Fas #apoptosis #kháng thể đơn dòng #chuột nude #RT-PCR #FACS
Tổng số: 14   
  • 1
  • 2